MÀNG LỌC SINH HỌC MITSUBISHI
- Thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Nhân dịp 11 năm thành lập, Công ty TNHH môi trường Thiên Hà Xanh xin giảm giá 20% các sản phẩm như sau:
– Màng lọc RO của Lentech
– Màng lọc RO của Dow Mỹ
– Màng lọc RO của Toray Nhật
– Màng lọc RO của Koch Mỹ
– Màng lọc RO của Kubota Nhật
– Màng lọc RO của LG Korea
– Màng lọc RO của Sumitomo Nhật
– Màng lọc RO của Newterra Đức
– Màng lọc RO của Suez GE.
– Màng lọc RO của Laval Thuỵ Điển.
– Màng lọc RO của Hydranautics
– Màng lọc RO của CMS
– Màng lọc RO của ING
– Màng lọc RO của Ropur
– Màng lọc RO của Trisep
– Màng lọc RO của Axeon
– Màng lọc RO Millipore
– Màng lọc RO LewaBrane
– Màng lọc RO Pentair
– Màng lọc RO Microdyn
– Màng lọc RO Mann + Hummel
– Màng lọc RO Membranium
– Màng lọc RO Porex
– Màng lọc RO Synder
– Màng lọc RO Siemens
– Màng lọc RO wave siber
– Màng lọc RO Phoenix
– Màng lọc RO Protec
– Màng lọc RO PWG
– Màng lọc RO Reflex
– Màng lọc RO i-lec
– Màng lọc RO Bel
– Màng lọc RO Bel
– Màng lọc RO Codeline
– Màng lọc RO Knappe
– Màng lọc RO Desalitech
– Màng lọc RO Recovery
– Màng lọc RO LewaBrane
– Màng lọc RO CSM
– Màng lọc RO Osmosis
– Màng lọc RO Seawater desalination
DIEN TICH MÀNG LỌC SINH HỌC MBR:
5 m2, 6 m2, 15 m2, 24 m2, 25 m2, 40 m2
Thông số kỹ thuật như sau:
misubishi sterapore5000 (1)CATALOG MÀNG LỌC SINH HỌC MITSUBISHI
serenacel-mitsubishi-engSpecifications_of_PE_module_STERAPORE5000_Series
Specifications_of_PVDF_module_STERAPORE5000_Series
Specifications_of_PVDF_module_STERAPORE5500_Series
Specifications_of_PVDF_module_STERAPORE5700_Series
Specifications_of_PVDF_module_STERAPORE7500_Series
VIDEO MÀNG LỌC SINH HỌC MITSUBISHI:
Thông số kỹ thuật của tấm màng:
Mã sản phẩm | 56E0040SA | 57E0005SM |
Kích thước lỗ lọc (µm) | 0.05 | 0.05 |
Loại màng | UF | UF |
Vật liệu | PVDF | PVDF |
Diện tích bề mặt màng lọc (m2 / tấm) |
40 | 5 |
Trọng lượng khô (kg) | 15 | 1.3 |
Kích thước | 2,000 x 1,250 x 30 | 1,000 x 594 x 13 (18) |
Vật liệu đầu hút | ABS | ABS |
STERAPORETM 5600 Series
Mã sp | Số tấm màng | Diện tích bề mặt màng lọc (m2/tấm) | Công suất xử lý (m3/ngày) | Cao | Dài | Rộng | Chiều cao nước tối thiểu (mm) | Trọng lượng khô (kg) |
56M0400FF | 10 | 400 | ~ 320 | 2,800 | 1,530 | 940 | 3,000 | 400 |
56M0800FF | 20 | 800 | ~ 640 | 2,800 | 1,530 | 1,390 | 600 | |
56M1200FF | 30 | 1,200 | ~ 960 | 2,800 | 1,530 | 1,870 | 850 | |
56M1600FF | 40 | 1,600 | ~1,280 | 2,800 | 1,530 | 2,320 | 1,100 | |
56M2400FF | 60 | 2,400 | ~1,920 | 2,800 | 1,530 | 3,420 | 1,700 |
STERAPORETM 5700 Series
Mã sp | Số tấm màng | Diện tích bề mặt màng lọc (m2/tấm) | Công suất xử lý (m3/ngày) | Cao | Dài | Rộng | Chiều cao nước tối thiểu (mm) | Trọng lượng khô (kg) |
57M0050FF | 1 ~ 10 | 5 ~ 50 | ~ 40 | 1,600 | 668 | 675 | 1,650 | 80 |
57M0100FF | 11 ~ 20 | 55 ~ 100 | ~ 80 | 1,602 | 668 | 970 | 110 | |
57M0150FF | 21 ~ 30 | 105 ~ 150 | ~ 120 | 1,632 | 670 | 1,240 | 145 | |
57M0200FF | 31 ~ 40 | 155 ~ 200 | ~ 160 | 1,632 | 670 | 1,520 | 175 |