VI SINH Microbe-lift IND(xử lý nước thải, giảm BOD, COD, TSS

VI SINH Microbe-lift IND(xử lý nước thải, giảm BOD, COD, TSS

  • Thông tin chi tiết

Thông tin chi tiết

  • Thông tin sản phẩm vi sinh xử lý nước thải Microbe-Lift IND

Hãng sản xuất: Ecological Laboratories
Xuất xứ: USA
Công dụng chính: chuyên dùng giảm BOD, COD, TSS.

Vi sinh xử lý nước thải MICROBE-LIFT IND là sản phẩm côt lõi của dòng sản phẩm vi sinh môi trường, chứa quần thể vi sinh được nuôi cấy dạng lỏng hoạt động mạnh gấp 5 đến 10 lần vi sinh thông thường. Chuyên dùng giảm BOD, COD, TSS cho nước thải đa ngành như: công nghiệp, sinh hoạt, đô thị, ngành cao su, ngành dệt nhuộm…

  Vi sinh MICROBE-LIFT IND  gồm 13 chủng vi sinh chọn lọc như sau:

–         Bacilus amyloliquefaciens (11%) –         Methanosarcina bakeri (8%)
–         Bacillus licheniformis (9%)  –         Desulfovibrio aminophilus (6%)
–         Bacillussubtilus (12%)  –         Geobacter lovleyi (6%)
–         Clostridium butyricum (4%)  –         Methanomethylovorans hollandica (8%)
–         Clostridium sartagoforme (8%)  –         Rhodopseudomonas palustris (7%)
–         Desulfovibrio vulgaris (5%) –         Wolinella succinogenes (5%)
–         Pseudomonascitronellolis (11%)
  •  Ứng dụng và lợi ích

 

Ứng dụng Lợi ích
Ứng dụng sản phẩm Vi sinh xử lý nước thải MICROBE-LIFT IND  áp dụng được hầu hết các loại nước thải chứa chất hữu cơ như:

–   Nước thải công nghiệp của các ngành cao su, dệt nhuộm, chế biến thực phẩm, dầu ăn, sản xuất  bia, nước giải khát…

–   Sử dụng trong hệ thống xử lý nước thải đô thị;

–   Nước thải sinh hoạt; khu dân cư, chung cư cao tầng;

–   Nước thải các  khu trung tâm thương mại, nhà hàng, khách sạn;

–   Nước thải ngành thủy sản.

 

Sử dụng sản phẩm Vi sinh xử lý nước thải MICROBE-LIFT IND có các lợi ích sau:

–   Cải thiện hiệu suất và duy trì sự ổn định của hệ thống xử lý nước thải;

–   Giảm các chỉ số nhu cầu oxy sinh hóa (BOD, COD) và hàm lượng chất rắn lơ lửng (SS);

–   Đẩy nhanh quá trình oxy hóa sinh học của các hợp chất hữu cơ, chất hữu cơ chậm phân hủy;

–   Giảm chết vi sinh do sốc tải và giúp vi sinh hồi phục nhanh sau sự cố của hệ thống xử lý nước thải;

–   Cải thiện quá trình lắng của bể lắng , đồng thời giảm thể tích bùn thải sau xử lý;

–   Giảm thiểu và kiểm soát mùi hôi của hệ thống xử lý.

 

  •   Hướng dẫn sử dụng

Liều lượng sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết kế của hệ thống, thành phần của nước thải, tải lượng và thời gian trữ nước của hệ thống.

–            Sử dụng 40 -80 ml/m3 cho lần sử dụng đầu tiên, 4 tuần tiếp theo (1 lần/tuần) châm thêm  20- 40 ml/m3.

–            Sau đó duy trì mỗi tháng 2 -5 ml/m3.

(Nên tham vấn nhà cung cấp nhằm đưa ra phương thức xử lý tối ưu)

Thông số kỹ thuật 

–         Hình dạng                                          Dung dịch lỏng

–         Màu sắc                                             Nâu nhạt đến nâu đậm

–         Mùi                                                     Mùi trứng thối (H2S)

–         Tỷ trọng                                             1.04

–         pH                                                      6.5 – 7.5

–         Hạn sử dụng                                      2 năm

–         Bảo quản                                            Nơi khô thoáng.

–         Đóng gói                                            1 gallon/bình (3.785 lít); 1 thùng chứa 6 gallon

Quy cách đóng gói : 1 gallon/bình (3.785 lít); 1 thùng chứa 6 gallon