MÀNG ĐỊA CHẤT HDPE
8,000₫ 5,000₫
- Thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Tên Màng HDPE | Quy cách | Đơn giá tham khảoVNĐ/m2 | Ghi chú |
Màng Chống Thấm HDPE dày 0.3mm |
8m x 250m8m x 100m 6m x 100m |
8.000 |
Báo giá chi tiết liên hệ: 0914918599 (Zalo) |
Màng Chống Thấm HDPE dày 0.5mm | 8m x 300m | 12.000 | |
Màng Chống Thấm HDPE dày 0.75mm | 8m x 250m | 15.000 | |
Màng Chống Thấm HDPE dày 1.0mm | 8m x 185m | 30.000 | |
Màng Chống Thấm HDPE dày 1.5mm | 8m x125 | 39.000 | |
Màng Chống Thấm HDPE dày 2.0mm | 7m x 105m | 58.000 |
Tiêu chuẩn màng chống thấm HDPE
Các chỉ tiêu Tính chất | Phương pháp thửMenthod | Đơn vịĐơn vị | HDPE |
Độ dày trung bình – Average ThicknessĐộ dày tối thiểu – Minimum thickness | ASTM D 5199 | Mm
(-5%) |
2.0 |
Lực kéo đứt – strenght at BreakĐộ giãn dài khi đứt – Elongation at Break | ASTM D 6693 | kN / m
% |
61
700 |
Lực chịu biến dạng – strenght at YieldĐộ giãn biến dạng – Elongation at Yield | ASTM D 6693 | kN / m
% |
34
13 |
Lực kháng xé – Tear Resistance | ASTM D 1004 | n | 275 |
Kháng xuyên thủng – Puncture Resistance | ASTM D 4833 | n | 730 |
Hàm lượng Carbon đen – Carbon black content | ASTM D 1603 | % | 2,0-3,0 |
Tỷ trọng – Density | ASTM D792 | g / cm 3 | 0.94 |
Khổ rộng – width | Bình thường | NS | 7 |
CATALOG CỦA MÀNG ĐỊA CHẤT
GT Membrane 500
HDPE Smooth Geomembrane
HDPE Textured Geomembrane
LLDPE Impermeable barrier
VIDEO CỦA MÀNG ĐỊA CHẤT