EnviClean™ 900 – Xử lý nước thải kỵ khí, giảm mùi hôi và bùn thải
- Mô tả
Mô tả
Trong các hệ thống xử lý nước thải kỵ khí như bể UASB, Biogas, hầm tự hoại,… việc kiểm soát chất hữu cơ phức tạp, mùi hôi và lượng bùn phát sinh luôn là một thách thức lớn. Với công nghệ vi sinh tiên tiến từ Hoa Kỳ, EnviClean™ 900 chính là giải pháp tối ưu giúp phân hủy nhanh các chất ô nhiễm trong điều kiện không có oxy, đồng thời giảm thiểu các vấn đề môi trường phát sinh.
EnviClean™ 900 là gì?
EnviClean™ 900 là chế phẩm vi sinh dạng bột, chứa mật độ cao các chủng Bacillus tùy nghi và kỵ khí được tuyển chọn kỹ lưỡng. Sản phẩm được thiết kế để phát huy hiệu quả trong môi trường không có oxy, giúp:
- Thúc đẩy quá trình phân hủy các chất hữu cơ bền vững
- Sinh khí Methane (CH₄) hiệu quả trong bể kỵ khí
- Hạn chế phát sinh khí độc như H₂S (hydro sunfua)
- Duy trì hệ vi sinh ổn định, phục hồi hệ thống sau sự cố
Kết hợp với các enzyme hoạt tính cao như Protease, Amylase, Lipase, Cellulase, EnviClean™ 900 không chỉ tăng tốc độ xử lý mà còn góp phần giảm lượng bùn thải và mùi hôi sinh ra trong quá trình phân hủy.
Lợi ích nổi bật của EnviClean™ 900
- Xử lý hiệu quả các chỉ số ô nhiễm: Giảm nhanh BOD, COD và TSS trong nước thải.
- Tăng sinh khí Biogas: Đẩy mạnh quá trình tạo khí CH₄, góp phần tái sử dụng năng lượng.
- Hạn chế mùi hôi: Giảm lượng H₂S phát sinh, kiểm soát mùi hiệu quả.
- Ổn định hệ thống: Tăng khả năng thích nghi, giúp hệ vi sinh phục hồi sau khi bị sốc tải hoặc thay đổi điều kiện môi trường.
- Giảm lượng bùn thải: Nhờ phân hủy triệt để các chất hữu cơ, từ đó tiết kiệm chi phí xử lý.
- An toàn và thân thiện môi trường: Không gây độc hại, dễ sử dụng, không tạo nguy cơ cháy nổ.


Ứng dụng thực tiễn
EnviClean™ 900 được sử dụng rộng rãi cho:
- Bể kỵ khí vách ngăn, bể Biogas
- Hệ thống UASB, hầm tự hoại công nghiệp và dân dụng
- Các trạm xử lý nước thải ngành chế biến thực phẩm, chăn nuôi, thủy sản,…
>> Tìm hiểu thêm: Chế phẩm vi sinh khác
Thành phần kỹ thuật
Thành phần hoạt chất | Đơn vị | Hàm lượng |
Bacillus spp. | CFU/g | ≥ 5 x 10⁹ |
Protease | U/g | ≥ 35.000 |
Amylase | U/g | 70.000 |
Lipase | U/g | 400 |
Cellulase | U/g | ≥ 150 |
Tính chất sản phẩm
- Dạng bột: Màu nâu nhạt, dễ hòa tan
- pH hoạt động: 4.5 – 9.0
- Nhiệt độ tối ưu: 15 – 40°C
- Độ mặn thích nghi: < 4.5%
- Không dễ cháy, an toàn tuyệt đối khi sử dụng
Hướng dẫn sử dụng
Liều lượng có thể điều chỉnh tùy theo tải lượng ô nhiễm, tính chất nguồn nước và công trình xử lý. Liều tham khảo:
Lưu lượng nước thải | Tuần đầu (Pound) | Duy trì (Pound) |
0 – 10 m³ | 2 | 1 |
< 50 m³ | 4 | 2 |
< 100 m³ | 6 | 3 |
< 500 m³ | 8 | 4 |
< 1000 m³ | 12 | 6 |
< 3000 m³ | 20 | 10 |
Khuyến cáo: Nên ủ vi sinh trong 24–36 giờ trước khi đưa vào hệ thống để đạt hiệu quả tối ưu.
Bảo quản và lưu ý
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp
- Đóng kín sản phẩm sau khi sử dụng
- Sau khi sử dụng, rửa sạch tay bằng xà phòng và nước ấm
- Hạn sử dụng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất
EnviClean™ 900 – Giải pháp sinh học hàng đầu cho xử lý nước thải kỵ khí
Không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất xử lý, EnviClean™ 900 còn là lựa chọn tiết kiệm, bền vững và an toàn cho mọi hệ thống xử lý nước thải trong điều kiện không có oxy. Nếu bạn đang gặp khó khăn với mùi hôi, bùn thải nhiều hay hiệu suất phân hủy kém trong bể kỵ khí, đây chính là giải pháp bạn nên cân nhắc.
Địa chỉ mua EnviClean™ 900
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm và nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Công ty CP Xuất Nhập Khẩu SunGroup qua các kênh sau:
Website: thienhaxanh.com.vn
Hotline: 0914.918.599
Email: hangmt1809@gmail.com
Địa chỉ: Số 24/18 đường TX52, KP4, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TP. HCM