Soda Ash Light (banking soda)

Soda Ash Light (banking soda)

15,000 8,000

  • Thông tin chi tiết

Thông tin chi tiết

Hóa Chất Soda Ash Light – Natri Cacbonat Na2CO3 99.2% Trung Quốc 40kg/bao

Đánh giá : danh_gia
Có sẵn: Còn hàng
Đóng gói 40 kg/bao – 50 kg/bao.
Bảo quản Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và không để chung với các axit khác.
Công thức hóa học Na2CO3

✅ Hóa chất nhập khẩu trực tiếp, giá cạnh tranh

✅ Đội ngũ tư vấn kỹ thuật chuyên môn với từng ngành nghề

✅ Đa dạng chủng loại hóa chất đáp ứng tất cả các ngành nghề sản xuẩt

✅ Kho bãi thuận tiện tại TP HCM, Đồng Nai

✅ Đội ngũ giao nhận chuyên nghiệp, nhánh chóng !

Mã sản phẩm: N/A
Tên sản phẩm: Hóa Chất Soda Ash Light – Natri Cacbonat Na2CO3 99.2% Trung Quốc 40kg/bao
Công thức hóa học: Na2CO3
Năm sản xuất: N/A
Ứng dụng: Được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp.
Tính chất: – Tinh thể trong suốt, không màu.

– Dễ tan trong nước.

Đóng gói: 40 kg/bao – 50 kg/bao.
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và không để chung với các axit khác.

Soda Ash Light  hay còn gọi là Na2CO3 99.2% là gì? Soda ash light có những tính chất nào?

1. Hóa chất Soda Ash Light Na2CO3 99.2%là gì?

chat-ran-na2co3

Hóa chất Soda có công thức hóa học là Na2CO3 với tên gọi là Natri Cacbonat hay còn gọi là Soda Ash Light, đây là hợp chất vô cơ khá bền trong tự nhiên. Đây là hợp chất được sản xuất với số lượng lớn từ Natri Clorua và đá vôi bằng quy trình Solvay. Ở điều kiện thường Na2COlà chất rắn màu trắng hoặc không màu sắc, tan trong nước, không mùi và nóng chảy ở 850°C.

Hóa chất Na2CO3 là sản phẩm thuộc nhóm hóa chất ngành dệt nhuộm, được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống như: Thành phần chế biến thuốc tẩy, sản xuất xút vảy  và các hợp chất của Xút,  thủy tinh, xà phòng,…

2. Tính chất của hóa chất Soda Na2CO3 99.2%

2.1 Tính chất vật lý

– Natri Cacbonat tồn tại ở dạng chất rắn khan, không mùi, màu trắng và có tính hút ẩm và tan tốt trong nước.

– Na2CObị thủy phân làm cho dung dịch có phản ứng kiềm (làm xanh giấy quỳ tím) khi tan trong nước.

– Khối lượng riêng: 2.532 g/cm3.

– Khối lượng mol: 105.9884 g/mol.

– Nhiệt độ nóng chảy: 851 oC (1124 K).

– Nhiệt độ sôi: 1600 oC (2451 K).

– Nhiệt độ phân hủy: 853 oC.

– Độ hoà tan trong nước: 22g / 100ml (20 oC).

2.2 Tính chất hóa học

  • Soda Na2Co3 làm thay đổi nồng độ pH khi hòa tan trong nước
  • Phản ứng với axit tạo thành muối mới và bazơ mới:

Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2

  • Tác dụng với bazơ tạo thành muối và bazơ mới:

Na2CO3 + Ca(OH)2 → 2NaOH + CaCO3↓

  • Tác dụng với muối tạo thành 2 muối mới

Na2CO3 + CaCl2 → 2NaCl + CaCO3

  • Hòa tan mạnh trong nước và phân hủy tạo môi trường bazơ, làm tăng nồng độ pH hiệu quả và làm thay đổi màu các chất chỉ thị:

Na2CO3 → 2Na+ + CO32−

CO32− + H2O HCO3− + OH−

3. Điều chế và sản xuất hóa chất Soda

Có 2 cách để điều chế Na2CO3 99.2%:

Cách 1: Nung Natri sunfat (Na2SO4) với than (C) và đá vôi (CaCO3) ở 1000 °C

Na2SO4 + 2C → Na2S + 2CO2

Na2S + CaCO3 → Na2CO3 + CaS

Cách 2: Phương pháp Solvay (hay còn gọi là Amoniac)

NaCl + NH3 + CO2 + H2O ⇌ NaHCO3 + NH4Cl

4. Ứng dụng của hóa chất Soda Ash Light Na2CO99.2%

4.1 Ứng dụng hóa chất Soda Na2CO3 99.2%  trong chất tẩy rửa

Natri Cacbonat là một thành phần quan trọng trong công thức thuốc tẩy vì nó có tác dụng làm mềm nước, kết tủa ion Canxi và Magie từ nước. Nếu Canxi và Magie không được loại bỏ thì nó sẽ kết hợp với xà phòng hay chất tẩy, từ đó tạo thành một loại cặn không hòa tan và có thể dính vào quần áo và máy giặt.

ung-dung-trong-chat-tay-rua-cua-na2co3

4.2 Ứng dụng hóa chất Soda Na2CO3 99.2% trong sản xuất thủy tinh

Natri Cacbonat chiếm 13 – 15% số nguyên liệu được đưa vào khâu sản xuất thủy tinh. Na2COđược sử dụng để nấu thủy tinh, giảm nhiệt độ nấu chảy của cát Silic và làm tăng tính mềm dẻo. Nhìn chung, Na2COchiếm tới 50 – 60% tổng chi phí nguyên liệu đầu vào.

ung-dung-san-xuat-thuy-tinh-na2co3

4.3 Ứng dụng của Na2CO3 99.2% trong hóa chất

– Natri Cacbonat được dùng như hóa chất đầu trong quá trình điều chế nhiều hợp chất quan trọng của Natri như Borax, Xút ăn da, Cromat và Dicromat, Thủy tinh tan.

– Sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm hóa chất gốc Natri. Cụ thể là các sản phẩm được sử dụng nhiều trong nông nghiệp, thực phẩm, tẩy rửa,… Đôi khi xút lỏng cũng được dùng để thay thế cho Na2COnhưng Na2COvẫn là lựa chọn chính vì tính sẵn có và chi phí tiết kiệm của nó.

4.4 Ứng dụng hóa chất soda trong xử lý nước

– Bằng việc loại bỏ lưu huỳnh, Na2COcó tác dụng đáng kể đối với ngành xử lý nước thải, khí thải.

– Na2COgiúp tăng độ kiềm trong bể bơi, đảm bảo sự cân bằng độ pH phù hợp của nước.

– Tăng và cân bằng độ pH cho nước trong hồ bơi ở mức độ chuẩn mà không độc hại cho người sử dụng.

4.5 Ứng dụng Na2CO3 99.2% trong các ngành công nghiệp khác

– Đối với ngành thực phẩm: Soda solvay light làm chất tạo xốp, giòn (bột nở) cho nhiều loại bánh vì khi gặp nhiệt độ cao hay có phản ứng với các chất có tính axit, Na2COsẽ giải phóng ra khí cacbonic.

– Đối với ngành dược phẩm: Tạo bọt và tăng độ pH cho các loại thuốc sủi bọt, thuốc chữa dạ dày, nước súc miệng.

– Đối với lĩnh vực nhiếp ảnh, thí nghiệm, thủy hải sản,… Na2COcó tác dụng chống lại các loại côn trùng gây hại, tinh chế dầu, sản xuất chất nổ và cao su tổng hợp,…

 

5. Bảo quản và lưu ý khi sử dụng hóa chất Soda Ash Light  Na2CO99.2%

5.1 Bảo quản hóa chất soda

– Để hóa chất Soda light nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm và ánh nắng trực tiếp.

– Không để chung với axit và các chất xung khắc.

– Các thùng, bao chứa phải kín, có ghi nhãn dán nguy hiểm đầy đủ.

5.2 Lưu ý khi sử dụng hóa chất soda

– Tránh xa tầm tay trẻ em.

– Khi sử dụng phải mang trang phục bảo hộ lao động (mắt kính, găng tay, quần áo, ủng,…).

luu-y-khi-su-dung-na2co3