Than nhập khẩu chất lượng cao cho nhà máy nhiệt điện, luyện kim
Trong bối cảnh an ninh năng lượng quốc gia và sự phát triển của các ngành công nghiệp trọng điểm, than nhập khẩu chất lượng cao đã và đang khẳng định vai trò không thể thiếu, trở thành nguồn cung cấp năng lượng chiến lược cho các nhà máy nhiệt điện và trung tâm luyện kim tại Việt Nam.
Khi nguồn than nội địa, chủ yếu là than antraxit, không còn đáp ứng đủ cả về số lượng lẫn yêu cầu kỹ thuật của công nghệ hiện đại, việc chủ động tìm kiếm và đa dạng hóa nguồn cung than quốc tế với chất lượng vượt trội là bài toán sống còn, quyết định hiệu quả vận hành và sự phát triển bền vững của toàn ngành.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích toàn diện về thị trường than nhập khẩu, từ việc làm rõ nhu cầu cấp thiết, tiêu chuẩn chất lượng khắt khe cho từng ngành, đến việc so sánh các nguồn cung hàng đầu thế giới và vạch ra bức tranh logistics phức tạp. Đồng thời, bài viết cũng sẽ cập nhật những xu hướng mới nhất và vai trò của các nhà cung cấp uy tín trong việc đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định, hiệu quả.
Tại Sao Việt Nam Phải Nhập Khẩu Than? Một Nhu Cầu Tất Yếu
Việt Nam là một quốc gia có trữ lượng than đá, tuy nhiên, nguồn cung nội địa đang đối mặt với nhiều thách thức. Sản lượng khai thác đang dần tới hạn trong khi nhu cầu năng lượng cho phát triển kinh tế – xã hội lại tăng trưởng không ngừng. Theo các dự báo, Việt Nam sẽ tiếp tục nhập khẩu một lượng lớn than trong những năm tới để đáp ứng nhu cầu sản xuất. Cụ thể, năm 2024, dự kiến các nhà máy nhiệt điện sẽ cần khoảng 26,1 triệu tấn than nhập khẩu.
Sự phụ thuộc vào than nhập khẩu không chỉ đến từ vấn đề sản lượng mà còn xuất phát từ sự khác biệt cốt lõi về đặc tính kỹ thuật giữa than trong nước và than thế giới.
Sự Khác Biệt Giữa Than Antraxit Nội Địa và Than Nhập Khẩu
- Than Antraxit (Anthracite) Việt Nam: Đây là loại than già, có hàm lượng carbon cố định rất cao (trên 86%), nhiệt trị cao nhưng hàm lượng chất bốc (volatile matter) lại rất thấp (dưới 10%). Điều này làm cho than antraxit khó cháy, đòi hỏi các thiết kế lò hơi đặc thù, thường là các lò hơi công nghệ cũ.
- Than Bitum và Á-bitum (Bituminous & Sub-bituminous) Nhập Khẩu: Các loại than này có hàm lượng chất bốc cao hơn đáng kể (25-45%), giúp chúng dễ bắt lửa và cháy ổn định hơn trong các lò hơi công nghệ đốt phun (Pulverized Coal Combustion – PCC) hiện đại. Công nghệ PCC, được sử dụng trong hầu hết các nhà máy nhiệt điện xây dựng gần đây tại Việt Nam, yêu cầu than phải được nghiền mịn như bột và phun vào buồng đốt, nơi các hạt than sẽ bốc cháy gần như tức thời. Than antraxit với chất bốc thấp không thể đáp ứng hiệu quả cho công nghệ này.
Chính vì vậy, việc nhập khẩu than bitum và á-bitum là một yêu cầu tất yếu về mặt công nghệ để đảm bảo các nhà máy nhiệt điện mới vận hành hiệu quả, đạt công suất thiết kế và giảm thiểu phát thải.
Tiêu Chuẩn Cho Than Nhập Khẩu: Yêu Cầu Khắt Khe Từ Mỗi Ngành
Không phải mọi loại than nhập khẩu đều có thể sử dụng. Mỗi ngành công nghiệp lại có những yêu cầu kỹ thuật riêng biệt, đòi hỏi sự lựa chọn nguồn cung một cách cẩn trọng.
Than Cho Nhà Máy Nhiệt Điện: Tối Ưu Hóa Quá Trình Đốt Cháy
Đối với các nhà máy nhiệt điện, đặc biệt là các nhà máy sử dụng công nghệ lò hơi siêu tới hạn (Supercritical – SC) và trên siêu tới hạn (Ultra-Supercritical – USC), các chỉ tiêu chất lượng than là yếu tố quyết định đến hiệu suất, chi phí vận hành và tuổi thọ của nhà máy.
Bảng So Sánh Chỉ Tiêu Kỹ Thuật Than Nhiệt Điện
Chỉ Tiêu | Đơn Vị | Than Á-bitum (Indonesia) | Than Bitum (Úc) | Than Antraxit (Việt Nam) |
Nhiệt Trị Toàn Phần (ARB) | kcal/kg | 4,800 – 5,500 | 5,800 – 6,500 | 6,500 – 7,500 |
Hàm Lượng Tro (ADB) | % | < 10% | < 15% | 15 – 30% |
Hàm Lượng Lưu Huỳnh (ADB) | % | < 0.8% | < 1.0% | < 0.8% |
Hàm Lượng Chất Bốc (ADB) | % | 35 – 45% | 25 – 35% | 5 – 10% |
Độ Ẩm Toàn Phần (ARB) | % | 15 – 25% | 8 – 15% | 8 – 12% |
Chỉ Số Nghiền Hardgrove (HGI) | – | 40 – 50 | 50 – 60 | > 70 |
- Nhiệt trị (Calorific Value): Quyết định lượng nhiệt sinh ra. Nhiệt trị càng cao, lượng than tiêu thụ cho mỗi kWh điện sản xuất ra càng thấp.
- Hàm lượng chất bốc (Volatile Matter): Yếu tố then chốt cho khả năng bắt lửa và cháy ổn định trong lò phun.
- Hàm lượng tro (Ash Content): Tro cao làm giảm nhiệt trị, gây mài mòn thiết bị và phát sinh chi phí xử lý tro xỉ.
- Hàm lượng lưu huỳnh (Sulfur Content): Lưu huỳnh khi cháy tạo ra khí SO₂, nguyên nhân chính gây mưa axit và ô nhiễm không khí. Than có hàm lượng lưu huỳnh thấp giúp giảm chi phí cho các hệ thống xử lý khí thải.
- Nhiệt độ nóng chảy của tro (Ash Fusion Temperature): Một chỉ số quan trọng để tránh hiện tượng đóng xỉ trong lò hơi, có thể gây hư hỏng nghiêm trọng và buộc nhà máy phải ngừng hoạt động.
Than Cho Ngành Luyện Kim: Không Chỉ Là Nhiên Liệu
Trong ngành luyện kim, đặc biệt là sản xuất thép bằng lò cao, than không chỉ là nhiên liệu mà còn đóng vai trò hóa học và cấu trúc. Than mỡ (coking coal) sau khi được cốc hóa sẽ tạo thành than cốc (metallurgical coke), một nguyên liệu không thể thay thế.
Vai trò của than cốc trong lò cao:
- Nguồn nhiệt: Cung cấp năng lượng để nung chảy quặng sắt và các vật liệu khác.
- Chất khử: Than cốc cháy tạo ra khí CO, có tác dụng khử oxit sắt (quặng sắt) thành sắt lỏng.
- Chất tạo cấu trúc: Tạo ra một lớp đệm vững chắc, thoáng khí trong lò cao, cho phép khí nóng lưu thông và gang lỏng chảy xuống dưới.
Do đó, chất lượng than cốc luyện kim được đánh giá qua các chỉ số cực kỳ khắt khe:
- Độ bền cốc sau phản ứng: Chỉ số quan trọng nhất, thể hiện khả năng giữ vững cấu trúc của cốc ở nhiệt độ cao khi phản ứng với CO₂. CSR cao (thường > 60%) đảm bảo lò cao hoạt động ổn định.
- Khả năng phản ứng của cốc: Cho biết mức độ cốc bị phân hủy bởi CO₂. CRI thấp (thường < 30%) là mong muốn, vì nó cho thấy cốc ít bị tiêu hao.
- Hàm lượng Carbon, Tro, Lưu huỳnh, Phốt pho: Tương tự than nhiệt, các tạp chất này cần được kiểm soát ở mức rất thấp để không ảnh hưởng đến chất lượng thép cuối cùng.
Phân Tích Nguồn Cung Than Nhập Khẩu
Việt Nam đang nhập khẩu than từ nhiều quốc gia, nhưng bốn nguồn cung chính nổi bật về sản lượng và chất lượng là Indonesia, Úc, Nga và Nam Phi.
Indonesia: “Người Hàng Xóm” Giàu Tiềm Năng
- Loại than chủ yếu: Than á-bitum và than nhiệt trị thấp đến trung bình (3,800 – 5,500 kcal/kg).
- Ưu điểm:
- Giá cạnh tranh: Giá than Indonesia thường thấp hơn so với các nguồn cung khác.
- Hàm lượng lưu huỳnh và tro thấp: Rất phù hợp với các yêu cầu về môi trường.
- Cự ly vận chuyển gần: Giúp giảm chi phí logistics và thời gian giao hàng.
- Nhược điểm:
- Độ ẩm cao: Làm giảm nhiệt trị thực tế và tăng chi phí vận chuyển (vì phải chở cả nước).
- Nhiệt trị không cao bằng than Úc: Đòi hỏi lượng tiêu thụ lớn hơn.

Úc: Tiêu Chuẩn Chất Lượng Vượt Trội
- Loại than chủ yếu: Than bitum chất lượng cao (5,800 – 6,700 kcal/kg) và than mỡ luyện kim hàng đầu thế giới.
- Ưu điểm:
- Nhiệt trị rất cao: Tối ưu hóa hiệu suất nhà máy điện.
- Chất lượng ổn định và đồng đều: Giúp quá trình vận hành được duy trì ổn định.
- Nguồn cung than cốc hảo hạng: Là lựa chọn số một cho các nhà máy thép.
- Nhược điểm:
- Giá thành cao: Phản ánh chất lượng vượt trội của sản phẩm.
- Cự ly vận chuyển xa hơn Indonesia.
Nga và Nam Phi: Những Lựa Chọn Đa Dạng Hóa
- Nga: Cung cấp đa dạng các loại than, từ than nhiệt đến than antraxit và than cốc. Chất lượng than Nga được đánh giá cao, tương đương với than Úc, và đang trở thành một nguồn cung ngày càng quan trọng cho Việt Nam.
- Nam Phi: Nổi tiếng với nguồn than có nhiệt trị ổn định, là một lựa chọn tốt để đa dạng hóa nguồn cung, giảm sự phụ thuộc vào các thị trường truyền thống.
Từ Mỏ Đến Nhà Máy: Hành Trình Logistics Phức Tạp và Thách Thức
Nhập khẩu hàng chục triệu tấn than mỗi năm là một bài toán logistics khổng lồ, đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng và hạ tầng đồng bộ.
Quy Trình Nhập Khẩu Than
- Tìm kiếm và Đàm phán: Các doanh nghiệp Việt Nam (nhà máy điện, nhà máy thép, hoặc các công ty thương mại) tìm kiếm nhà cung cấp quốc tế, đàm phán về chất lượng, giá cả (thường dựa trên các chỉ số tham chiếu như Newcastle Index của Úc hay ICI của Indonesia), và các điều khoản giao hàng (FOB, CFR).
- Ký kết Hợp đồng và Xin giấy phép: Hợp đồng mua bán quốc tế được ký kết. Doanh nghiệp tiến hành xin giấy phép nhập khẩu từ các cơ quan quản lý nhà nước.
- Vận Tải Biển: Than được vận chuyển bằng các tàu hàng rời (bulk carrier) có trọng tải từ vài chục nghìn đến hàng trăm nghìn tấn (Supramax, Panamax, Capesize).
- Thủ Tục Hải Quan và Giám Định: Khi tàu đến cảng Việt Nam, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục khai báo hải quan. Một bước cực kỳ quan trọng là giám định chất lượng và khối lượng bởi một bên thứ ba độc lập (như Vinacontrol, SGS) để đảm bảo hàng hóa nhận được đúng như hợp đồng.
- Bốc dỡ và Vận chuyển Nội Địa: Than được bốc dỡ từ tàu lên hệ thống băng tải hoặc các sà lan nhỏ hơn để chuyển vào kho bãi của cảng hoặc vận chuyển trực tiếp đến nhà máy.
Những Thách Thức Lớn
- Hạ tầng Cảng biển: Nhiều cảng tại Việt Nam chưa đủ độ sâu để tiếp nhận các tàu có trọng tải lớn, buộc phải thực hiện chuyển tải ngoài khơi, làm tăng chi phí và rủi ro. Năng lực bốc dỡ và hệ thống kho bãi tại một số cảng còn hạn chế.
- Chi phí Logistics cao: Chi phí vận tải biển, phí cảng, bốc dỡ, lưu kho… chiếm một tỷ trọng đáng kể trong giá than cuối cùng.
- Biến động giá cả và thị trường: Giá than thế giới chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố địa chính trị, cung cầu toàn cầu, và chính sách năng lượng của các nước lớn, tạo ra rủi ro cho các nhà nhập khẩu.
Tương Lai Ngành Than và Vai Trò Của Các Nhà Cung Cấp Uy Tín
Trước áp lực về giảm phát thải carbon theo cam kết tại COP26 và sự phát triển của năng lượng tái tạo, ngành than đang đối mặt với một tương lai đầy thách thức nhưng cũng mở ra những hướng đi mới. Quy hoạch điện VIII của Việt Nam đã thể hiện rõ định hướng giảm dần sự phụ thuộc vào nhiệt điện than trong dài hạn, tuy nhiên, từ nay đến năm 2030 và xa hơn, nhiệt điện than vẫn đóng vai trò đảm bảo an ninh năng lượng nền.
Xu hướng tất yếu là đầu tư vào công nghệ than sạch, như các nhà máy nhiệt điện trên siêu tới hạn (USC) có hiệu suất cao, giảm tiêu hao nhiên liệu và phát thải. Việc pha trộn than nhập khẩu chất lượng cao với than trong nước cũng là một giải pháp để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Trong bối cảnh đó, vai trò của các nhà cung cấp và công ty thương mại than chuyên nghiệp trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một nhà cung cấp uy tín không chỉ đơn thuần bán hàng mà còn phải:
- Am hiểu sâu sắc thị trường: Nắm bắt các xu hướng giá cả, nguồn cung và các quy định mới nhất.
- Sở hữu mạng lưới cung ứng toàn cầu: Có khả năng tiếp cận các nguồn than đa dạng với chất lượng đảm bảo và giá cả cạnh tranh.
- Năng lực logistics vượt trội: Tổ chức chuỗi cung ứng từ mỏ đến nhà máy một cách hiệu quả, tối ưu chi phí và đảm bảo tiến độ.
- Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ khách hàng lựa chọn chủng loại than phù hợp nhất với công nghệ lò hơi hoặc lò cao, thậm chí tư vấn về các giải pháp pha trộn.
- Minh bạch và Đáng tin cậy: Đảm bảo chất lượng, khối lượng hàng hóa thông qua các quy trình giám định nghiêm ngặt.
Kết luận
Than nhập khẩu chất lượng cao không chỉ là một giải pháp tình thế mà là một yếu tố cấu thành quan trọng, đảm bảo sự vận hành ổn định và hiệu quả cho hai ngành công nghiệp xương sống của Việt Nam là năng lượng và luyện kim. Việc lựa chọn đúng loại than, từ đúng nguồn cung cấp và thông qua một đối tác tin cậy sẽ là chìa khóa để các doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp vào sự phát triển bền vững của đất nước.