Tại sao các nhà máy điện Việt Nam ngày càng ưa chuộng than đá nhập khẩu?
Việt Nam, với “vựa than” Quảng Ninh trứ danh và lịch sử hàng trăm năm khai thác, đang đối mặt với một nghịch lý lớn về an ninh năng lượng. Trong khi ngành khai thác than trong nước, dẫn đầu là Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV), nỗ lực không ngừng, thì các nhà máy nhiệt điện (NMNĐ) – trụ cột của hệ thống điện quốc gia – lại ngày càng gia tăng than đá nhập khẩu. Năm 2024, dự kiến tổng nhu cầu than cho sản xuất điện lên đến hàng chục triệu tấn, trong đó một phần đáng kể phải được lấp đầy bằng nguồn than từ Úc, Indonesia, Nga và Nam Phi.
Câu hỏi đặt ra là: Tại sao than nhập khẩu lại quan trọng với các nhà máy điện hơn là nguồn cung nội địa?
Đây không phải là một lựa chọn mang tính “sở thích” hay “sính ngoại”. Đây là một xu hướng tất yếu, bắt nguồn từ sự giao thoa phức tạp của năm yếu tố cốt lõi: (1) Sự thiếu hụt nghiêm trọng của nguồn cung nội địa so với nhu cầu, (2) Sự “lệch pha” về công nghệ lò hơi giữa nhà máy mới và chất lượng than nội địa, (3) Hiệu quả kinh tế vượt trội, (4) Bài toán chi phí hậu cần (logistics) phức tạp, và (5) Các ràng buộc pháp lý từ hợp đồng của các dự án BOT.
Bài viết này sẽ đi sâu phân tích từng nguyên nhân, “giải mã” lý do đằng sau sự phụ thuộc ngày càng lớn vào than đá nhập khẩu và những tác động của nó đến an ninh năng lượng quốc gia.

Nghịch lý Nguồn cung: Khi “Vựa than” cũng phải đi “Mua than”
Nguyên nhân đầu tiên và rõ ràng nhất chính là sự mất cân đối nghiêm trọng giữa cung và cầu. Nhu cầu than cho sản xuất điện tại Việt Nam đã tăng trưởng phi mã, vượt xa khả năng đáp ứng của ngành khai thác trong nước.
Nhu cầu điện tăng vọt kéo theo “cơn khát” than
Tăng trưởng kinh tế của Việt Nam trong nhiều thập kỷ qua luôn duy trì ở mức cao, kéo theo nhu cầu tiêu thụ điện tăng trưởng trung bình 8-10%/năm. Để đáp ứng tốc độ này, Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia (Quy hoạch điện VII điều chỉnh và nay là Quy hoạch điện VIII) đã xác định nhiệt điện than là nguồn điện nền, giữ vai trò chủ đạo trong việc đảm bảo an ninh cung ứng điện.
Theo số liệu từ Bộ Công Thương, tổng nhu cầu than cho các nhà máy nhiệt điện năm 2024 ước tính khoảng 74,3 triệu tấn. Các nhà máy nhiệt điện than hiện đang cung cấp gần 50% tổng sản lượng điện toàn hệ thống. Hàng loạt các trung tâm điện lực lớn như Vĩnh Tân, Duyên Hải, Long Phú, Sông Hậu… đã và đang đi vào vận hành, tạo ra một nhu cầu tiêu thụ than khổng lồ.
Nguồn cung nội địa “hụt hơi” và chạm ngưỡng giới hạn
Trong khi nhu cầu tăng như vũ bão, năng lực sản xuất than thương phẩm của các nhà cung cấp nội địa chính là TKV và Tổng công ty Đông Bắc lại tăng trưởng chậm và đang dần chạm “ngưỡng” khai thác.
- Chi phí khai thác tăng cao: Than nội địa (chủ yếu là than Antraxit) ngày càng phải khai thác ở độ sâu lớn hơn (khai thác hầm lò). Các mỏ lộ thiên dễ khai thác đã dần cạn kiệt. Việc khai thác sâu hơn đồng nghĩa với chi phí đầu tư cho hầm lò, công nghệ, an toàn lao động, và xử lý môi trường tăng lên đáng kể, đẩy giá thành sản phẩm lên cao.
- Trữ lượng có hạn: Dù trữ lượng than của Việt Nam còn, nhưng trữ lượng có khả năng khai thác hiệu quả về mặt kinh tế đang giảm dần.
- Sản lượng không đủ: Năm 2024, TKV đặt mục tiêu cung cấp khoảng 39,9 triệu tấn than cho sản xuất điện. Con số này, dù rất nỗ lực, cũng chỉ đáp ứng được hơn một nửa tổng nhu cầu của các nhà máy điện (khoảng 74,3 triệu tấn).
Phần thiếu hụt khổng lồ này, lên đến hàng chục triệu tấn mỗi năm, không còn cách nào khác là phải nhập khẩu. Đây là lý do cơ bản và mang tính vĩ mô nhất.
Vấn đề “Không tương thích”: Chất lượng than nội địa và Thiết kế nhà máy
Đây là yếu tố then chốt về mặt kỹ thuật, và là lý do giải thích tại sao ngay cả khi TKV có đủ than, các nhà máy mới cũng không thể sử dụng 100% than nội địa. Vấn đề nằm ở “khẩu vị” công nghệ của lò hơi.
“Gu” của nhà máy điện hiện đại: Than Bitum và Á-Bitum
Thị trường than thế giới chủ yếu giao dịch hai loại than nhiệt (than dùng cho sản xuất điện) là than Bitum (Bituminous) và than Á-Bitum (Sub-bituminous). Đây là các loại than có đặc điểm:
- Hàm lượng chất bốc (Volatile Matter) cao.
- Hàm lượng tro (Ash) và lưu huỳnh (Sulfur) tương đối thấp (đặc biệt là than Indonesia).
- Dễ bắt lửa, cháy ổn định trong các lò hơi công suất lớn.
Hầu hết các nhà máy nhiệt điện xây dựng sau này tại Việt Nam, đặc biệt là các dự án BOT (Xây dựng – Vận hành – Chuyển giao) do các nhà đầu tư nước ngoài (Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia…) phát triển, đều được thiết kế để sử dụng công nghệ lò hơi đốt than phun (Pulverized Coal – PC) hoặc lò hơi tầng sôi tuần hoàn (CFB) với nhiên liệu đầu vào tiêu chuẩn là than Bitum hoặc Á-Bitum nhập khẩu.
Công nghệ này phổ biến trên toàn cầu, đã được tối ưu hóa, và các nhà đầu tư/tổng thầu EPC quen thuộc với việc thiết kế, vận hành các nhà máy sử dụng loại than này.
“Kén cá chọn canh”: Tại sao than Antraxit nội địa không còn là ưu tiên?
Ngược lại, nguồn than chủ lực của TKV tại Quảng Ninh là than Antraxit (Anthracite). Đây là loại than có chất lượng cao nhất về hàm lượng carbon (trên 90%) và nhiệt trị. Tuy nhiên, nó lại có một đặc tính “chí mạng” đối với các lò hơi hiện đại:
- Hàm lượng chất bốc (Volatile Matter) rất thấp.
- Khó cháy: Than Antraxit cần nhiệt độ mồi cao và công nghệ lò hơi đặc chủng (thường là các lò hơi cũ của Liên Xô trước đây) để cháy hiệu quả.
- Hàm lượng tro cao hơn.
Việc đưa than Antraxit vào một lò hơi được thiết kế để đốt than Bitum sẽ gây ra thảm họa về vận hành:
- Cháy không kiệt: Than không cháy hết, hiệu suất lò hơi giảm mạnh.
- Gây mài mòn: Cấu trúc than cứng và lượng tro cao gây mài mòn nghiêm trọng hệ thống đường ống, vòi đốt.
- Tăng phát thải: Quá trình cháy không tối ưu làm tăng phát thải khí NOx.
- Vấn đề vận hành: Lò hơi hoạt động không ổn định, dễ tắt lò, giảm tuổi thọ thiết bị.
Nói một cách ví von, than Antraxit giống như loại “nhiên liệu xịn” nhưng “khó tính”, trong khi các nhà máy hiện đại lại được thiết kế cho loại nhiên liệu “thông dụng” và “dễ tính” là Bitum. Do đó, các nhà máy mới bắt buộc phải dùng than nhập khẩu đúng chủng loại thiết kế.
Giải pháp “Than trộn”: Khi than nội địa cũng cần “Bạn đồng hành”
Một yếu tố kỹ thuật quan trọng khác thúc đẩy nhập khẩu than, ngay cả đối với các nhà máy được thiết kế để đốt than Antraxit (các nhà máy cũ của EVN ở miền Bắc), chính là lợi ích của việc “pha trộn than” (coal blending).
Bản thân TKV cũng đã phải nhập khẩu than Bitum/Á-Bitum về để pha trộn với than Antraxit, tạo ra một loại “than hỗn hợp” (than cám 5a, 6a…) rồi mới cấp cho các nhà máy điện.
Tại sao phải trộn than?
Như đã phân tích, than Antraxit rất khó cháy. Bằng cách trộn một tỷ lệ nhất định (ví dụ 20-30%) than Á-Bitum (có chất bốc cao, dễ cháy) với than Antraxit (có nhiệt trị cao), hỗn hợp này sẽ:
- Dễ bắt lửa hơn: Chất bốc cao từ than nhập khẩu đóng vai trò như “mồi” giúp than Antraxit cháy dễ dàng và ổn định hơn.
- Nâng cao hiệu suất lò hơi: Quá trình cháy kiệt hơn, giảm lượng than chưa cháy hết trong xỉ, giúp tăng hiệu suất tổng thể của nhà máy lên 1-3%.
- Giảm chi phí vận hành: Giảm việc phải phun thêm dầu FO/DO (nhiên liệu đắt tiền) để mồi hoặc giữ lò khi tải thấp.
Do đó, việc nhập khẩu than không chỉ để phục vụ các nhà máy mới (dùng 100% than nhập), mà còn để phục vụ các nhà máy cũ (dùng than trộn). TKV, trong vai trò là nhà cung cấp, cũng trở thành một nhà nhập khẩu than để tối ưu hóa nguồn nhiên liệu của mình.
Bài toán Kinh tế và Hậu cần (Logistics): Khi nhập khẩu lại… rẻ hơn
Nhiều người cho rằng than trong nước phải rẻ hơn than nhập khẩu. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, điều này không còn đúng, đặc biệt khi xét đến yếu tố chi phí vận tải nội địa.
Giá than nội địa không còn rẻ
Như đã đề cập, chi phí khai thác than hầm lò của TKV ngày càng tăng. Các loại thuế, phí (thuế tài nguyên, phí môi trường…) cũng chiếm một tỷ trọng lớn trong giá thành. Trong khi đó, các mỏ than lớn ở Indonesia, Úc, hay Nga chủ yếu là mỏ lộ thiên, quy mô cực lớn, cho phép họ khai thác với chi phí trên mỗi tấn than (FOB – giá tại cảng) rất cạnh tranh.
Trong nhiều thời điểm (trừ các cú sốc giá toàn cầu như giai đoạn 2021-2022), giá than nhập khẩu (Bitum/Á-Bitum) sau khi quy đổi về cùng một đơn vị nhiệt trị (đồng/kcal) thậm chí còn cạnh tranh hơn so với than Antraxit nội địa.
Chi phí Logistics: Yếu tố “chí mạng” của than nội địa
Đây là yếu tố quyết định khiến than nhập khẩu chiếm ưu thế tuyệt đối tại các nhà máy ở khu vực miền Trung và miền Nam.
Hành trình của than nội địa: Than TKV được khai thác tại Quảng Ninh (Miền Bắc). Để cung cấp cho một nhà máy ở Trung tâm Điện lực Duyên Hải (Trà Vinh, Miền Nam), than phải đi qua một chuỗi logistics phức tạp:
- Khai thác, sàng tuyển tại Quảng Ninh.
- Bốc lên các tàu/sà lan nhỏ (vài nghìn đến 1-2 vạn tấn) do hạn chế về luồng lạch.
- Vận chuyển dọc bờ biển hơn 1.500km vào Nam.
- Cập cảng của nhà máy, dỡ hàng. Quá trình này tốn nhiều thời gian, chi phí vận tải biển nội địa rất cao, và rủi ro hao hụt lớn.
Hành trình của than nhập khẩu: Các nhà máy điện lớn ven biển (Vĩnh Tân, Duyên Hải, Sông Hậu, Nghi Sơn…) đều được xây dựng kèm theo các cảng nước sâu chuyên dụng.
- Nhà máy ký hợp đồng mua than trực tiếp từ mỏ ở Indonesia hoặc Úc.
- Than được bốc lên các tàu cỡ lớn (Supramax, Panamax, thậm chí Capesize – tàu 5 vạn đến hơn 10 vạn tấn).
- Tàu đi thẳng một mạch từ cảng xuất (ví dụ: Kalimantan, Indonesia) đến cảng của nhà máy. Chi phí vận tải biển quốc tế trên các tàu cỡ lớn, tính trên mỗi tấn, rẻ hơn rất nhiều so với vận tải nội địa bằng tàu nhỏ.
Đối với một nhà máy điện ở Trà Vinh, chi phí cuối cùng (đã bao gồm tiền hàng + vận chuyển) để nhập khẩu 1 tấn than từ Indonesia có thể rẻ hơn chi phí để mua 1 tấn than từ Quảng Ninh chuyển vào. Đây là một bài toán kinh tế thuần túy mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải tính toán.
Ràng buộc pháp lý: Cam kết trong các dự án BOT
Một phần lớn các nhà máy nhiệt điện mới, công suất lớn của Việt Nam được xây dựng theo hình thức BOT (Xây dựng – Vận hành – Chuyển giao). Các nhà đầu tư nước ngoài (Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ, Singapore…) bỏ vốn xây dựng nhà máy, vận hành trong 20-25 năm để bán điện cho Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN), sau đó chuyển giao lại cho Việt Nam.
Trong các hợp đồng BOT và Hợp đồng Mua bán điện (PPA) đi kèm, yếu tố nhiên liệu được quy định cực kỳ chặt chẽ.
- Chủ động nguồn cung: Nhà đầu tư BOT chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc đảm bảo nhiên liệu cho nhà máy. Họ không muốn phụ thuộc vào một nhà cung cấp độc quyền trong nước (như TKV), vốn tiềm ẩn rủi ro về sản lượng và giá cả. Họ muốn tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn, nơi họ có thể ký hợp đồng dài hạn với nhiều nhà cung cấp khác nhau từ Úc, Indonesia…
- Đảm bảo hiệu suất: Như đã nói ở Mục 2, nhà máy của họ được thiết kế để đốt than nhập khẩu. Hợp đồng PPA quy định rõ các chỉ tiêu hiệu suất, và họ chỉ có thể đạt được các chỉ tiêu đó nếu dùng đúng chủng loại than thiết kế.
- Ràng buộc pháp lý: Các hợp đồng BOT (được Chính phủ bảo lãnh) đã quy định rõ việc nhà máy được phép, và trên thực tế là phải, tự thu xếp nguồn than nhập khẩu.
Thách thức và Tương lai của Nguồn cung than Việt Nam
Việc phụ thuộc ngày càng lớn vào than nhập khẩu, dù là tất yếu, cũng đặt ra cho Việt Nam những thách thức không nhỏ về an ninh năng lượng và kinh tế vĩ mô.
- Rủi ro từ thị trường toàn cầu: Giá điện Việt Nam sẽ bị “neo” vào giá than thế giới. Khi thị trường than toàn cầu biến động mạnh (như xung đột Nga-Ukraine, chính sách của Trung Quốc, Úc…), giá than nhập khẩu tăng vọt sẽ trực tiếp đẩy chi phí sản xuất điện của EVN lên cao, tạo áp lực khủng khiếp lên giá bán lẻ điện và lạm phát quốc gia.
- Thách thức về ngoại tệ: Hàng năm, Việt Nam phải chi hàng tỷ USD để nhập khẩu than. Điều này gây áp lực lên cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối.
- Vai trò của TKV: Ngành than nội địa và TKV đứng trước áp lực phải thay đổi. Nguồn than Antraxit chất lượng cao, khó đốt có thể sẽ không còn là ưu tiên cho sản xuất điện, mà nên được ưu tiên cho các ngành công nghiệp khác có giá trị gia tăng cao hơn (luyện kim, hóa chất…). Đồng thời, TKV phải đẩy mạnh đổi mới công nghệ, giảm chi phí khai thác để giữ được sức cạnh tranh.
Kết luận
Việc các nhà máy điện Việt Nam ngày càng ưa chuộng, hay chính xác hơn là buộc phải sử dụng than đá nhập khẩu, không phải là một lựa chọn tùy hứng. Đó là kết quả tất yếu của một bài toán phức tạp, nơi lợi ích kinh tế, yêu cầu kỹ thuật và thực trạng nguồn cung đan xen lẫn nhau.
Có thể tóm tắt 5 lý do chính như sau:
- Thiếu hụt số lượng: Nhu cầu than cho điện (hơn 74 triệu tấn) đã vượt xa năng lực cung cấp của TKV (khoảng 40 triệu tấn).
- Khác biệt công nghệ: Các nhà máy mới (đặc biệt là BOT) được thiết kế để đốt than Bitum/Á-Bitum (nhập khẩu), không tương thích với than Antraxit (nội địa).
- Yêu cầu pha trộn: Ngay cả các nhà máy cũ cũng cần nhập than Bitum/Á-Bitum để pha trộn với than Antraxit nhằm tăng hiệu suất lò hơi.
- Hiệu quả kinh tế – hậu cần: Đối với các nhà máy ở miền Trung và Nam, việc nhập khẩu than bằng tàu lớn từ Indonesia/Úc thường rẻ và hiệu quả hơn vận chuyển than từ Quảng Ninh vào bằng tàu nhỏ.
- Ràng buộc hợp đồng: Các dự án BOT được pháp lý cho phép và yêu cầu tự chủ động nguồn than nhập khẩu.
Sự phụ thuộc này là một thực tế phải chấp nhận trong ngắn và trung hạn. Nó một lần nữa nhấn mạnh tính cấp bách của chiến lược đa dạng hóa các nguồn năng lượng, đẩy nhanh tiến độ các dự án năng lượng tái tạo và điện khí, nhằm giảm bớt gánh nặng phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu, hướng tới một nền an ninh năng lượng tự chủ và bền vững hơn trong tương lai.